Có 2 kết quả:
順從 shùn cóng ㄕㄨㄣˋ ㄘㄨㄥˊ • 顺从 shùn cóng ㄕㄨㄣˋ ㄘㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) obedient
(2) to comply
(3) to submit
(4) to defer
(2) to comply
(3) to submit
(4) to defer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) obedient
(2) to comply
(3) to submit
(4) to defer
(2) to comply
(3) to submit
(4) to defer
Bình luận 0